1 1.bóng chày in English – Glosbe Dictionary; 2 2.”Bóng Chày” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt; 3 3.BÓNG CHÀY – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la; 4 4.BÓNG CHÀY – Translation in English – bab.la; 5 5.Bóng chày Tiếng Anh là gì – boxhoidap.com
Dịch trong bối cảnh "GIẢI ĐẤU BÓNG CHÀY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GIẢI ĐẤU BÓNG CHÀY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Lonely Island vinh danh 2 ngôi sao bóng chày có tiếng José Canseco và Mark McGwire trong album rap trực quan lấy bối cảnh thời hoàng kim thập niên 80 của Anh em nhà Bash. Xem phim Lonely Island vinh danh 2 ngôi sao bóng chày có tiếng José Canseco và Mark McGwire trong album rap trực quan lấy bối cảnh
1. Bóng chày trong tiếng anh là gì? Trong Tiếng Anh, Bóng chày được gọi là Baseball. Nội dung chính . 1. Bóng chày trong tiếng anh là gì? 2. Thông tin chi tiết về bóng chày; 3. Ví dụ anh việt; 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan tới bóng chày; Hình ảnh minh họa Bóng chày
1971) 1911 - Hank Greenberg, cầu thủ bóng chày người Mỹ (m. 1971) 1911 – Hank Greenberg, American baseball player (d. WikiMatrix. Một trong những anh em họ của anh là cầu thủ bóng chày, Nomar Garciaparra. One of his cousins is former professional baseball player, Nomar Garciaparra. WikiMatrix.
. Từ điển Việt-Anh bóng chày Bản dịch của "bóng chày" trong Anh là gì? vi bóng chày = en volume_up baseball chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bóng chày {danh} EN volume_up baseball Bản dịch VI bóng chày {danh từ} 1. Thể thao bóng chày volume_up baseball {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bóng chày" trong tiếng Anh bóng danh từEnglishballampouleshadowshadebóng tính từEnglishpolishedbóng điện danh từEnglishlightbóng hình danh từEnglishfigurebóng dáng danh từEnglishfigurebóng tối danh từEnglishshadeshadowdarkbóng râm danh từEnglishshadebóng mát danh từEnglishshadebóng gió động từEnglishimplybóng nguyệt danh từEnglishmoonlightbóng cây danh từEnglishshadebóng trăng danh từEnglishmoonlightbóng đen danh từEnglishshadowbóng mượt tính từEnglishsleekbóng truyền danh từEnglishvolleyball Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bói Kiềubói cábói dịchbói toánbónbóngbóng bànbóng bầu dụcbóng bẩybóng chuyền bóng chày bóng câubóng câybóng dángbóng gióbóng hìnhbóng hồngbóng loángbóng lộnbóng mabóng mát commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
bóng chày tiếng anh là gì